Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Single-handedly” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • vòm đơn,
  • băng (tần) đơn, dải đơn,
  • rầm một nhịp, dầm đơn giản, dầm một nhịp,
  • giường chiếc,
  • ngân sách đơn nhất,
  • chức năng duy nhất, tư cách duy nhất,
  • sự mang sang đơn lẻ, nhớ đơn,
"
  • một cạnh (dụng cụ), một lưỡi, một mép (đĩa mài),
  • Danh từ: hàng một, Phó từ: hàng một,
  • mạch đơn,
  • tháp chưng cất đơn,
  • Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi,
  • / ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều, Cơ - Điện tử: (adj) có tác dụng đơn, Cơ khí & công trình: sự...
  • Danh từ: thuyết chỉ thu một thứ thuế,
  • tác động đơn,
  • ứng dụng đơn,
  • cáp đơn,
  • sự đúc từng chiếc, vật đúc nguyên khối,
  • có dẫn động riêng, một động cơ,
  • đơn động tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top