Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Single-handedly” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • một người vận hành,
  • / ¸siηgəl´hændid /, Tính từ: một mình, đơn thương độc mã, Phó từ: một mình, đơn thương độc mã, một tay, Từ đồng nghĩa:...
  • một trục chính, một trục chính,
  • khớp đơn, khớp một bản lề,
  • Phó từ: hống hách, kiêu căng,
  • Phó từ: vụng về, Độc đoán,
  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
"
  • Phó từ: thuận tay trái, bằng tay trái,
  • Phó từ: rộng rãi, hào phóng,
  • máy tiện đơn trục chính, máy tiện một trục chính,
  • máy tiện tự động một trụcchính,
  • máy một trục chính,
  • máy tự động một trục chính,
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • dao phay một góc,
  • khung một khớp,
  • dao phay góc, dao phay một mặt, dao phay rãnh mang cá,
  • / 'dʒeididli /,
  • khớp đơn giản,
  • / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top