Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Single-handedly” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh từ: ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp...
  • / swiηgl /, Danh từ: dùi đập lanh (để lấy sợi), tay néo, Ngoại động từ: Đập (lanh) bằng dùi, Cơ khí & công trình:...
  • / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều...
"
  • vị chí đơn,
  • khoảng cách dòng đơn, sự đặt cách dòng đơn (đặt cách một dòng),
  • chế độ đơn bản vị,
  • cầu dao một cực,
  • sự kết chuỗi đơn,
  • đường ray một khổ, đường một tuyến,
  • một puli, puli đơn, puli một bậc,
  • bơm đơn, máy bơm đơn,
  • không nặng gánh gia đình, độc thân, ngạch số,
  • tham chiếu đơn,
  • vô hạn đơn,
  • tính kế thừa đơn,
  • thấu kính đơn, van điều tiết một lá,
  • cửa đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top