Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small child” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • Danh từ: (y) bệnh đậu mùa,
  • dây thầnkinh da đùi sau,
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
  • hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc),
  • tín hiệu nhỏ,
  • Tính từ: có cỡ nhỏ, (adj) có cỡ nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy, mùi thối, mùi ôi, Ngoại...
  • / spɔ:l /, Danh từ: mảnh vụn, mảnh (đá), Ngoại động từ: Đập nhỏ (quặng) để chọn, Xây dựng: gọt vỏ, nứt vỡ,...
  • vô cùng nhỏ,
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • kẽ hở,
  • thiết bị nâng nhỏ,
  • Danh từ: người lĩnh canh ít ruộng, sở hữu chủ nhỏ,
  • Danh từ: ruột non, ruột non, tiểu tràng, ruột non, ruột non,
  • tỉ lệ nhỏ, tỉ lệ nhỏ (bản đồ), mức nhỏ,
  • chủ hiệu nhỏ, người buôn bán nhỏ, tiểu thương nhân,
  • gia súc nhỏ (cừu, lợn, dê),
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • dụng cụ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top