Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spattered” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • sóng tán, sóng tán xạ,
  • đá nghiền vụn,
  • đới vỡ vụn,
  • năng lượng tán xạ,
  • nơtron tán xạ,
  • Danh từ: ghệt, xà cạp,
  • đá đẽo để xây,
"
  • dòng có trang trí,
  • Nghĩa chuyên nghành: một máy quét tự động với tốc độ quét có tốc độ đủ lớn mà với những ảnh tạo ra được cập nhật liên tục và qua đó có thể xác định được...
  • kính trang trí,
  • Địa chất: thanh nghiêng, cột nghiêng, trụ nghiêng,
  • tường nghiêng,
  • trẻ nhỏ bị đánh đập, trẻ nhỏ bị hành hạ,
  • cọc xiên,
  • trụ áp vào tường nghiêng,
  • đò thị khuếch tán ăng ten,
  • tín hiệu nhiễu khuếch tán,
  • hoa lửa hàn, giọt toé hàn,
  • lớp trát sần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top