Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoil rotten” Tìm theo Từ (1.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.244 Kết quả)

  • đất đá đào ra ở hầm,
  • / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, Nội động từ: béo ra, hình thái từ:...
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
  • Phó từ: (thông tục) rất xấu; rất tồi tệ,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc, máy nhổ gốc cây,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • hàm Ơle, hàn euler,
  • / 'ritn /, Động tính từ quá khứ của write: Tính từ: viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản, Cấu trúc từ:...
  • / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ, Ống cuộn cước của người câu quăng, Ngoại động từ:...
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • như dottle,
  • / ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá),
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top