Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spoil rotten” Tìm theo Từ (1.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.244 Kết quả)

  • / 'rɔtn /, Tính từ: mục nát; thối rữa; đã hỏng, Đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức, (thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị, mắc bệnh sán...
  • đất đen nhiệt đới,
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
"
  • / ´gɔtən /, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .get:,
  • Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào...
  • / ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!, người xấu xa, người đáng ghét,
  • trứng thối,
  • nước đá khối (tâm đá chưa đông), tấm đá chưa đông,
  • gỗ mục, gỗ mục,
  • mạch hư, mạch bị phân hủy,
  • thừng ải,
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • goòng thùng lật nhỏ,
  • bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • ủy thác totten,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top