Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing pat” Tìm theo Từ (4.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.789 Kết quả)

  • puli tĩnh,
  • van cố định,
  • dao động đứng,
  • bù tĩnh, sự cân bằng tĩnh,
  • các chi phí cố định,
  • Danh từ: ban thường trực, ủy ban thường trực, ủy ban thường trực, ủy ban thường vụ,
  • dòng nghỉ,
  • máng liền tường,
  • mẫu đo, số đo mẫu,
  • sóng đứng,
  • bộ mặt tài chính, tình trạng,
  • Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),
  • giá cố định, giá hiện hành,
  • dây chằng cố định, sự chằng buộc dọc,
  • gỗ thẳng,
  • sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số sóng dừng điện áp, standing wave flume, máng sóng đứng, standing wave ratio, tỷ số...
  • các chi phí chung, chi phi thường xuyên, chi phí cố định, chi phí thường xuyên, chi phí tổng quát,
  • sự dừng máy, sự không hoạt động máy, sự rỗi việc (thường xuyên),
  • góc tấn đứng,
  • bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top