Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Standing pat” Tìm theo Từ (4.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.789 Kết quả)

  • đầu cố định (của dây),
  • gá đánh bóng,
  • như pit-a-pat,
  • chỗ hạ cánh và cất cánh của máy bay trực thăng ( giống heliport và helipad,
  • đường hạ cánh,
  • thùng thuộc da,
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
"
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • khối mỡ sau bánh chè,
  • / ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu: sự mắc cạn (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: ống...
  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • băng vải nhám,
  • địa vị thương mại, tiếng tăm trong thương trường, vị thứ trong thương nghiệp,
  • Danh từ: toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định,
  • Danh từ: chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
  • thủ tục thông thường, bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top