Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swillings” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • lớp cộm dày (do keo dán bị phồng rộp),
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to cut somebody off with a shilling, c?t h?t ph?n gia tài c?a ai và ch? ch?a l?i m?t siling
  • Thành Ngữ:, to cut off one's heir with a shilling, bỏ lại của cải cho người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top