Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tồn” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • thùng gỗ bọc thiếc,
  • phế liệu sắt tây,
"
  • tấn tương đương dầu,
  • Thành Ngữ:, weigh a ton, (thông tục) rất nặng
  • nhóm mười nước,
  • cước, vận phí tính theo tấn,
  • cách đo tang đelta,
  • nhóm mười nước,
  • tổng dung lượng đăng ký,
  • tấn dài (=l016 kg),
  • thiếc hàn,
  • tấn dài,
  • các mạng viễn thông,
  • Danh từ: tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m 3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m 3), (thông tục) rất nhiều,...
  • đơn vị đo năng suất lạnh,
  • ngày, tấn,
  • giờ, tấn,
  • phương pháp tính tấn trọng lượng,
  • ôxit thiếc inđi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top