Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Talk out of” Tìm theo Từ (23.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.477 Kết quả)

  • / ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai),
  • Thành Ngữ:, to talk out of, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
  • / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
  • Thành Ngữ:, to talk out, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • bể lắng tách,
  • thùng xông hơi,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • Thành Ngữ:, to walk out, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top