Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thought-through” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • tư duy chậm chạp,
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • sự đào xuyên,
  • gạch xuyên,
  • vùng trũng ở sau,
  • hào đặt cáp, rãnh cáp, rãnh đặt cáp,
  • máng hiện ảnh, máng rửa ảnh,
  • như feed-tank,
  • thùng plasma, thùng thể điện tương,
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • rãnh sông băng,
  • Danh từ: máng nhào bột,
  • thùng trộn,
  • mái nhà phụ dốc một bên trộn vữa,
  • gầu máy xúc, gầu máy xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top