Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To strive against” Tìm theo Từ (13.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.359 Kết quả)

  • đập vào, đập lại,
  • số tiền bảo hiểm,
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, Đổi lấy, Cấu...
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, to run agianst, xô vào, va vào, d?ng vào
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top