Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top brass” Tìm theo Từ (13.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.529 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng đỏ, Kỹ thuật chung: đồng đỏ, đồng thau đỏ,
  • đồng thau đúc,
  • Danh từ: xưởng đúc đồ đồng,
  • hoàng đồng cứng, đồng thanh,
  • đồng thanh thiếc,
  • đồng thau thiếc,
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • đồng thau beta,
  • ống lót đóng sách,
  • đồng thau đáy,
  • danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ,
  • Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng,
  • ống đồng,
  • danh từ, biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • sự mạ đồng,
  • vít đồng thau,
  • dây đồng thau,
  • đồng rèn được,
  • đồng thau parson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top