Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tumble ” Tìm theo Từ (2.125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.125 Kết quả)

  • / 'tju:mʌlt /, Danh từ: sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông dân chúng), tiếng ầm ĩ, tiếng ồn ào (do sự náo động sinh ra), trạng thái xáo...
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • / tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động từ: ( + with somebody) ẩu đả, đánh nhau; tranh giành, Từ...
  • cốc bia,
  • Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • Danh từ: bánh patê loại tồi,
  • ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi), Danh từ: ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) (như) rumble,
  • ổ lắc,
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • thùng quay để xoa gạo,
  • bộ lọc tiếng ồn ào,
  • vạch đường gây xốc,
  • trang bị giảm tốc phát âm thanh,
  • khóa có lẫy,
  • công tắc bập bênh, công tắc bật, công tắc cần bật, công tắc lật,
  • / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, Nội động từ: nổi bong bóng, nổi bọt, sôi...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • Nội động từ: gây tiếng động như tiếng trống, nói năng hàm hồ, lười biếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top