Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tumble ” Tìm theo Từ (2.125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.125 Kết quả)

  • bán đồ linh tinh, bán đồ từ thiện, bánh đồ linh tinh, việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh,
  • như tumble-drier,
  • cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật,
  • lò xo xoắn có mũ,
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • thanh dọc (khung cửa),
  • Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm,
  • ghẻ cóc gan bàn chân (gan bàn tay),
  • / ´tʌmbril /, Danh từ: xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...), xe bò không có mui (đặc biệt là loại dùng để chở người bị kết án chém đầu trong thời kỳ cách mạng pháp)
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • / ´nʌmli /, phó từ, Điếng người, lặng người,
  • / ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • / ´dʒʌmbli /, tính từ, lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung,
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • / stʌbl /, Danh từ: gốc rạ, râu (tóc) mọc lởm chởm, three days stubble on his chin, râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn
  • danh từ số nhiều của .tumulus, như tumulus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top