Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turning-handle” Tìm theo Từ (3.645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.645 Kết quả)

  • tốc độ tiện, tốc độ quay,
  • lưu lượng rẽ,
  • vùng lượn, vùng chuyển ngoặt,
  • Danh từ: vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được,
  • đồ gá hiệu chuẩn, đồ gá sửa,
  • vùng để quay tàu (ở cảng), bể đổi hướng, bể xoay tròn,
  • cầu xoay, cầu cất, cầu quay,
  • cái đục tiện, dao tiện gỗ, dao tiện,
  • sự tiện ren, sự cắt ren,
  • sự tiện dọc mặt trụ,
  • / 'teibl'tə:niη /, danh từ, bàn quay,
  • sự tiện côn, sự tiện côn,
  • sự tiện gờ vai,
  • sự tiện,
  • lực quay,
  • hầm quay xe, hành lang quay,
  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • nhà kho quay,
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top