Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upgradingnotes advance means steady progress and stresses effective assisting in hastening a process or bringing about a desired end” Tìm theo Từ (10.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.615 Kết quả)

  • tiền trả trước (cho) lương bổng, sự tạm ứng tiền lương, tiền lương ứng trước,
  • ưu điểm về cấu tạo,
  • tiền ứng trước không có bảo đảm,
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • cho vay tiền mặt, tài khoản tiền mặt, ứng tiền mặt,
  • hành lang đi trước (hầm), (khoang mở sớm trong một tiết diện hầm),, lò đang mở, Địa chất: lò đi trước,
  • thông tin đi trước, thông tin nhanh,
  • cấu dẫn tiến,
  • sự đặt hàng trước,
  • các khoản trả trước ban đầu,
  • sự công bố trước, sự xuất bản trước,
  • quảng cáo nhử mồi,
  • thanh dẫn,
  • Danh từ: chiến hào tiền tiêu,
  • sự chi trước khoản tiền,
  • sự đặt (hàng) trước, giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...), sự mua (vé) trước
  • cước ứng trước, cước ứng trước, cước ứng trước,
  • tiền tạm ứng xuất khẩu,
  • tiến của sông băng,
  • tạm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top