Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Usenotes to disburse means to pay out or expend to disperse is to scatter something ” Tìm theo Từ (17.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.243 Kết quả)

  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • Thành Ngữ:, to play out, c? nh?c ti?n dua
  • Thành Ngữ:, to say out, nói thật, nói hết
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • kéo dài đến vô cực,
  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn tiền lại (bảo hiểm), sự trả lương, sự trả tiền, sự trả tiền lại,
  • trả (tiền), Kinh tế: chi tiền, đóng tiền, trả tiền, xuất tiền trả,
  • trả tiền mặt,
  • gửi (tiền) vào (ngân hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top