Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Venture a guess” Tìm theo Từ (5.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.265 Kết quả)

  • / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Động từ: Đoán, phỏng đoán, ước chừng,...
  • ước đoán thô sơ,
  • sự đánh giá, sự ước tính,
  • Danh từ: sự phỏng đoán, sự đoán chừng,
  • / gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, Cấu trúc từ: be my guest, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, at a venture, ngẫu nhiên, tình cờ, liều
"
  • / ´sekənd¸ges /, nội động từ, bình luận, phê bình (một hành động..) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng, nói sau, Đoán giỏi hơn (ai), Đoán (cái gì sắp xảy ra),
  • Danh từ: khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ), khách trọ,
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • Danh từ: giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn),
  • hóa đơn tổng kết, phiếu tính tiền gởi cho khách,
  • máy khách, máy tính khách,
  • máy ép dùng sức nước, vòi xịt nước,
  • Danh từ: nhà trọ thượng hạng, nhà khách,
  • tỷ lệ cho thuê trọ,
  • Danh từ: côn trùng sống nhờ,
  • chu trình của khách hàng,
  • danh sách khách mời,
  • khoáng vật khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top