Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Venture a guess” Tìm theo Từ (5.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.265 Kết quả)

  • xí nghiệp hợp tác,
  • Danh từ: sự liên kết với nhau để kinh doanh; sự liên doanh, sự hợp doanh, công ty liên hợp, liên doanh, xí nghiệp hợp doanh, công ty liên doanh, xí nghiệp liên doanh, xí nghiệp liên...
  • xí nghiệp liều lĩnh,
  • tài khoản đầu cơ, tài khoản kinh doanh mạo hiểm,
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • việc làm ăn mạo hiểm,
  • phiếu quá trình của khách,
  • Thành Ngữ:, be my guest, xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái
  • / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, Ngoại động từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách,...
  • / əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo, sự nguy hiểm, sự hiểm...
  • / ven´tu:s /, Kỹ thuật chung: ống giác,
  • Danh từ: Đơn vị bằng một mét vuông,
  • bre / 'dʒestʃə(r) /, name / 'dʒestʃər /, Danh từ: Điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, Nội động...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ, bức thảm có...
  • ống venturi,
  • / 'sentʃuri /, Danh từ: trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) đại đội (gồm 100 người), Xây...
  • / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • / ´ventidʒ /, danh từ, lỗ thủng; lỗ thông hơi, (âm nhạc) lỗ sáo, lỗ bên, lỗ cạnh (trên thân kèn, sáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top