Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veterans Day” Tìm theo Từ (2.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.909 Kết quả)

  • Danh từ: ngày lễ; ngày tết,
  • / ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Danh từ: ngày đầu quý,
  • một ngày chảy,
  • ngày nắng, ngày nắng,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • như judgment-day,
  • hạn chót nhận bưu kiện trong tuần, ngày gởi bưu điện,
  • ngày họp chợ, phiên chợ,
  • / ´ma:kit¸dei /, Danh từ: phiên chợ, Kinh tế: chợ phiên (chỉ phiên chợ định kỳ),
  • / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • Danh từ: ngày hạ chí,
  • ngày hàng hải,
  • Tính từ: hiện đại,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • Danh từ: ngày thanh toán (ở sở giao dịch chứng khoán), ngày kết toán (chứng khoán, cổ phiếu), ngày quyết toán, ngày thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top