Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wakes the dead” Tìm theo Từ (8.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.175 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • đặc biệt là của người bán rong, hàng, hàng hóa, hàng hóa bán rong, hàng hóa bày bán ngoài trời,
  • / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi lại (kỷ niệm), Nội động từ: thức dậy, tỉnh...
  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • / dʒeiks /, danh từ, nhà vệ sinh; nhà xí,
  • / weiʤs /, tiền lương, tiền công, quỹ tiền lương,
  • đuôi cực siêu thanh, đuôi quá thanh,
  • / leiks /, xem lake,
  • / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • chi phí lương bổng tính trước,
  • sự phát sóng (điện từ), sự phát sóng (điện tử),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top