Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Watchnotes follow means to travel behind” Tìm theo Từ (15.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.245 Kết quả)

  • / ´grævl¸blaind /, tính từ, gần như đui mù,
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • thời gian chạy trung bình, thời gian vận tải trung bình,
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • làm rắc rối,
  • quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại,
  • / 'trævl /, Nội động từ: Đi lại, đi du lịch; du hành, di chuyển, đi, Đi từ nơi này tới nơi khác để chào hàng, không bị hỏng vì đi lâu trên đường (rượu..), (thông tục)...
  • Thành Ngữ:, to lie behind sth, là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
  • số trang ẩn,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • chi tiết đính kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top