Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Water under the bridge notes formally means with official authorization or in a formal manner” Tìm theo Từ (12.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.631 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, water under the bridge, nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
  • Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
  • Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
"
  • / ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, Danh từ:...
  • khổ cầu,
  • móng dưới nước,
  • sự bê tông dưới nước,
  • công trình lấy nước dưới đất,
  • nước cao áp, nước có áp lực,
  • mỏ hàn dưới nước,
  • ngói ở nóc mái,
  • cầu mức nước cao,
  • xét vì hoàn cảnh,
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • Thành Ngữ:, under the table, dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top