Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Water under the bridge notes formally means with official authorization or in a formal manner” Tìm theo Từ (12.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.631 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
  • theo giả thiết,
  • dưới dấu tích phân,
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
  • cầu mức nước thấp,
  • Phó từ: thông thường, như thường lệ, Nghĩa chuyên ngành: đáng lẽ, Nghĩa chuyên...
  • dụng cụ dò mạch nước,
  • cầu máng (dẫn nước), cầu máng dẫn nước, cầu máng,
  • tuyên dương,
  • cầu treo nghiêng,
  • giằng cầu,
  • nước miền mao dẫn,
  • ghi chú,
  • / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc (tên),
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • sự nhào trộn với nước,
  • sự bão hòa nước,
  • kiểm soát được (lỗ khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top