Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Willy” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • Thành Ngữ:, play silly buggers, cư xử xuẩn ngốc, vô trách nhiệm
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • làm di chúc,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
"
  • bơm giếng sâu,
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • nguyên tắc tự chủ ý chí, quyền tự do ý chí,
  • the truth will out, cây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra.
  • cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
  • Danh từ: ma trơi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • Thành Ngữ:, you will hear of this !, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top