Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wish for” Tìm theo Từ (6.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.263 Kết quả)

  • tin,
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • tố tụng đòi bồi thường vì không giao hàng,
  • tố tụng đòi bồi thường tổn thất,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả,
  • thanh kéo đầu chạc, thanh truyền đầu chạc,
  • mái dốc bốn phía đối xứng,
  • hướng tới giáo dục cho mọi người bằng đa phương tiện,
  • Idioms: to be inundated with requests for help, tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • Thành Ngữ:, money for jam ( for old rope ), (từ lóng) làm chơi ăn thật
  • cầu treo kiểu dầm hình bụng cá,
  • kiểu ký tự, mẫu ký tự,
  • danh sách bán hàng, địa chỉ gửi hàng,
  • giấy báo nhờ thu,
  • người đại lý nhờ thu,
  • dự trữ để bù khấu hao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top