Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With these means” Tìm theo Từ (2.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.174 Kết quả)

  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • túi polietilen,
  • nhà có thiết bị vận chuyển treo,
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • vốn tính toán,
  • tư liệu tiêu dùng,
  • các phương tiện vận chuyển, công cụ, phương tiện vận tải,
  • biện pháp truy đòi,
  • các phương tiện nâng,
  • phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải],
  • các phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông,
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top