Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break one’s heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , heartbreaker , ladies ’ man , lady-killer , lecher , libertine , lothario...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • Thành Ngữ:, after one's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
  • Thành Ngữ:, to one's heart's content, tùy thích
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top