Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break one’s heart” Tìm theo Từ (3.165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.165 Kết quả)

  • / ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • Thành Ngữ:, after one's heart, heart
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • độ nhiệt của bánh mì,
  • Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
  • / ´breik¸ɔf /, Xây dựng: mảnh vỡ rời, thanh gãy rời,
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • Địa chất: nghiền, đập vụn, đập vỡ,
  • lệnh ngắt,
  • chu kì ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top