Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CASS” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso đã từng dùng nghệ thuật ảo thị trong tranh của ông ta
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun, air mobile cavalry, kỵ binh bay, army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse...
  • / ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây, cordless access service (cas), dịch vụ truy nhập không dây, cordless mouse, chuột không...
  • / kə't∫u:t∫ə /, Danh từ: Điệu vũ casusa ( tây ban nha),
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện tích: 86,600 km² , dân số:7.911.974(2005), thủ đô:baku, là một quốc gia vùng caucasus...
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • Danh từ: Ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực, Từ đồng nghĩa: noun, air castle , airy hope , castle in the air , castle in the sky , chimera , daydream...
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • / æn´haidrait /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao khan, Xây dựng: thạch cao không nước, Kỹ thuật chung: caso4, Địa...
  • Danh từ: dầu thầu dầu, Hóa học & vật liệu: dầu thầu dầu, sulfonated castor oil, dầu thầu dầu sunfonat hóa, sulphonated castor oil, dầu thầu dầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top