Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CASS” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pə´flu:iti /, Danh từ: số thừa, sự thừa; vật thừa, vật không cần thiết, vật vô dụng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance...
  • / ´ma:kə¸sait /, Danh từ: (khoáng chất) maccazit, Hóa học & vật liệu: macasit,
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • / ¸kætə´fælk /, Danh từ: nhà táng, Từ đồng nghĩa: noun, bier , box , casket , coffin
  • / ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun, waif , castaway
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền giải thưởng, Từ đồng nghĩa: noun, cash prize , door prize , jackpot , reward
  • / ´kæʃmiə /, Danh từ: khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia,
  • Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , spay
  • / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, they take meals casually, họ ăn uống thất thường (không đúng bữa),...
  • / ´dʒenitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) sở hữu, Danh từ: (ngôn ngữ học) cách sở hữu, the genitive case, cách sở hữu
  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
  • / ,θɜ:məui'lektrik /, Tính từ: nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ), Kỹ thuật chung: nhiệt điện, cascade thermoelectric...
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • / 'kɔntjumli /, Danh từ: Điều nhục nhã, điều sỉ nhục, thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ, Từ đồng nghĩa: noun, to cast contumely on someone, làm...
  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top