Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coactive” Tìm theo Từ | Cụm từ (574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutou´æktiv /, Tính từ: quang hoạt, Điện lạnh: hoạt động quang học, Kỹ thuật chung: nhạy sáng, quang hoạt, photoactive...
  • phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, nhiệt lượng...
  • nguyên tố phóng xạ, dãy phân rã phóng xạ, nguyên tố phóng xạ, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, natural radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên
  • hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • không tương tác, non-interactive mode, chế độ không tương tác, non-interactive program, chương trình không tương tác
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • / in´vɔkətri /, như invocative,
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • interactive graphics design software - phần mềm thiết kế đồ hoạ tương tác,
  • ngôn ngữ hệ thống, interactive system language (isl), ngôn ngữ hệ thống tương tác
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top