Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cost of control” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (điện) điều khiển từ xa, telecontrolled aeroplane, máy bay điều khiển bằng rađiô
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • Tính từ: (được) điều khiển bằng rađiô, a radio-controlled taxi, tắc xi điều khiển bằng rađiô
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (hp), ccl ( computercontrol language ), ngôn ngữ điều khiển máy tính,...
  • Tính từ: có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi, a dual-control...
  • tệp điều khiển, tập tin điều khiển, run control file (*rc), tệp điều khiển thực thi, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, job control file (jcf), tập tin điều khiển công việc, system control...
  • / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • quạt điều chỉnh theo ổn nhiệt, quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • bộ điều khiển đĩa, fdc floppy disk controller, bộ điều khiển đĩa mềm, floppy disk controller (fdc), bộ điều khiển đĩa mềm, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk controller (hdc), bộ điều...
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • bộ điều khiển truyền thông, audio communications controller (acc), bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh, communications controller (sna) (comc), bộ điều khiển truyền thông (sna), isdn communications controller (icc),...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top