Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fouetter” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng quay couette, rotating couette flow in an annulus, dòng quay couette trong vành
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
  • nhớt kế couette,
  • thùy tháp tuyến giáp, tháp lalouette,
  • thùy tháp tuyến giáp, tháp lalouette,
  • dòng quay couette trong vành,
  • tính không ổn định của dòng couette quay,
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • định lý fourter, định lý fourier,
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • mạng tứ cực, mạng bốn cửa, mạng bốn đầu, mạng bốn cực, linear four-terminal network, mạng bốn cửa tuyến tính
  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
  • Idioms: to go to the races and have a flutter, Đi coi chạy đua và đánh cá
  • / ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • / ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top