Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leipzig” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
"
  • / ¸metə´pleiziə /, Y học: dị sản,
  • / ´gleiziəri /, danh từ, nghề lắp kính,
  • / ¸kætə´pleiziə /, Y học: biến thái nghịch, thoái biến,
  • / ¸ækə´leiziə /, Y học: sự không giãn được (cơ trơn),
  • / ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze,
  • / kə'leizi:ən /, Y học: chắp, Y Sinh: chắp,
  • / ´gleiziə /, Danh từ: thợ lắp kính, thợ tráng men (đồ gốm), Xây dựng: thợ kính, thợ thủy tinh, Kỹ thuật chung: nghề...
  • / ´gleiziη /, Danh từ: sự lắp kính, sự tráng men (đồ gốm), sự làm láng (vải, da...), sự đánh bóng, Xây dựng: cửa kính, sự lắp kính, Kỹ...
  • / ,haipə:'pleiziə /, Danh từ: (sinh vật học); (y học) sự tăng sản, Y học: sự tăng sản (tăng sản sinh và tăng trưởng các tế bào bất thường trong...
  • / ə´pleiziə /, Danh từ (y học): sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình, Y học: bất sản,
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais), rabelaisian prose, văn xuôi theo phong cách rabelais
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • / ´bleiziη /, Tính từ: nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú), Dệt may: màu...
  • tế bào leidig,
  • hội chợ quốc tế (Đông Đức) cũ,
  • / ´gleizi /, tính từ, có nước men, có nước láng, có nước bóng, Đờ đẫn (mắt),
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top