Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moot court” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.197) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • thành ngữ, county court, toà dân sự của hạt
  • / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không xiểm nịnh,
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • / ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái), Từ đồng nghĩa: noun, courting...
  • courtesy copy, gửi cc,
  • Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • Danh từ: ( the supreme court) toà án tối cao, tòa án tối cao,
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney,
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • Thành Ngữ:, by courtesy, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top