Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhà...” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.055) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • văn phòng cho thuê (nhà...)
  • văn phòng cho thuê (nhà...)
  • / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Tính từ: xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...), Nghĩa chuyên ngành: hỏng nặng, Nghĩa...
  • tối tăm, Tính từ: có trán thấp (người), có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • / di´læpi¸deit /, Ngoại động từ: làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm sứt càng gãy gọng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...), phung phí (của cải)
  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
  • / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu, knacker's yard, nơi làm ăn của những người chuyên buôn...
  • / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), (nghĩa bóng) thân xác, khung, sườn (nhà...
  • bảng số, bảng số (xe hơi, nhà...)
  • Thành Ngữ:, to step out, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
  • Tính từ: không ở được (phòng, nhà...)
  • Thành Ngữ:, to explain away, thanh minh (lời nói bất nhã...)
  • / ´autəv´dɔ:z /, danh từ, khu vực bên người (của một toà nhà...), ngoài trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top