Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stern ladder” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rætl¸bɔks /, danh từ, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder), (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên,
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • danh từ, bọng chứa khí (trong động vật và cây), bong bóng, Từ đồng nghĩa: noun, float , gas bladder , swim bladder
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • Thành Ngữ:, to kick down ladder, từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • Thành Ngữ:, to prick in to prick a ( the ) bladder ( bubble ), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì),...
  • / ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức,
  • / 'i:stənə /, Danh từ: người miền đông ( (cũng) eastern), easterner dân các bang miền đông nước mỹ,
  • Danh từ, số nhiều cisternae: (sinh học) túi đựng dịch, bể, bể chứa, cisterna chyle, túi nhũ trấp
  • Danh từ số nhiều của .sternum: như sternum,
  • thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • máy bơm cứu hỏa, Từ đồng nghĩa: noun, fire engine , hook and ladder , ladder truck
  • như westernization,
  • Tính từ: thuộc prosternum,
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • nhạc đồng quê ( country-and-western),
  • như westernize, Hình Thái Từ:,
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top