Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thức khuya dậy sớm” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the night, chẳng hiểu sao họ về nhà khuya...
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • Danh từ: buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya,
  • Idioms: to be an early waker, người(thường thường)thức dậy sớm
  • / ɪnˈsɛntɪv /, Tính từ: khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, Danh từ: sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, Động cơ (thúc đẩy làm việc...
  • / trai´noumiəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) tam thức, Danh từ: (toán học) tam thức, (sinh vật học) thuật ngữ sinh học gồm ba từ ghép thành (để...
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • / ´bɔ:lsəm /, Danh từ: nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm an ủi, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...),
  • máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin turning machine, máy tiện cổ biên trục khuỷu
  • / ¸ænfræktʃu´ɔsiti /, Danh từ: tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, tình trạng rắc rối, phức tạp,...
  • / vai´oulə /, danh từ, (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ dây kéo bằng vĩ, có kích thước lớn hơn đàn viôlông), (thực vật học) một trong những loài cây thân thảo gồm có cây hoa bướm và cây hoa tím,
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / ´eli¸veitiη /, danh từ, nâng cao (nhận thức, đạo đức), elevating advices, những lời khuyên có giá trị nâng cao đạo đức (hoặc nhận thức)
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • / ai´sɔmərəs /, Tính từ: cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric,
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • Thành Ngữ:, to stay up late, thức khuya
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top