Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thức khuya dậy sớm” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • / 'bʌtnhoul /, Danh từ: khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồm nhỏ, Ngoại động từ: thùa khuyết (áo), níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại...
  • Danh từ: Động vật có vú chính thức; động vật có nhau, Tính từ: thuộc động vật có vú chính thức,...
  • hoạt động đẩy mạnh tiêu thụ, hoạt động khuyến mãi, hoạt động khuyến mại, sự cổ động bán hàng, sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo, triễn lãm, xúc tiến bán (hàng),
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • / di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin: mẫu số, mẫu thức, Kỹ thuật chung: mẫu số,...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • Idioms: to be sensible of one 's defects, ý thức được các khuyết điểm của mình
  • / 'dʒærə /, Danh từ: (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc, Hóa học & vật liệu: cây khuynh điệp,
  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • / 'deiljə /, Danh từ: (thực vật học) cây thược dược, (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được, hoa thược dược, lue dahlia
  • Tính từ: Y học: (thuộc) mỏm khuỷu,
  • / elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại động từ: thúc (bằng) khuỷu tay, hích, Nội động...
  • tryparsamide (một loại thuốc dùng chữa bệnh trypanosomiasis),
  • / 'mə:tl /, Danh từ: (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim),
  • / ɔ:´tʌmnəl /, Tính từ: (thuộc) mùa thu, (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu, hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều,
  • / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, Ngoại...
  • / ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ,
  • / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học: thuộc đồng phân, đẳng phân, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ sim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top