Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tone color” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • / ´trikələ /, như tricolor,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolor,
  • / dis´kʌlə /, như discolor, Kinh tế: tẩy màu,
  • tông màu, độ đậm, deep color tone, tông màu sẫm
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • Tính từ: mầu mè, rực rỡ, (người) đầy nghị lực, đầy sinh lực, báng bổ colorful ( cấp hơn more colorful , cấp nhất most colorful ),
  • Tính từ: có ba màu, Danh từ: cờ tam tài (cờ có ba sọc màu), ( the tricolor) cờ tam tài pháp (quốc kỳ pháp...
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như particolored, có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau,
  • giản đồ định pha, biểu đồ cân bằng pha, giản đồ thành phần, biểu đồ pha, biểu đồ trạng thái, đồ thị cân bằng pha, giản đồ pha, sơ đồ pha, color phase diagram, giản đồ pha màu, colour phase diagram,...
  • / ´kʌləlis /, Kỹ thuật chung: không màu, colorless flux, luồng không màu, colorless glass, kính không màu, colorless protection paint, sơn bảo vệ không màu
  • / dis¸kʌlə´reiʃən /, Danh từ: như discolorment, Kỹ thuật chung: sự bạc màu, sự biến màu, sự phai màu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top