Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đám” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cốt thép dầm, cốt thép dầm,
  • đường đá dăm, đường đá dăm,
  • đường nét đậm, đường nét đậm,
  • đường đá dăm nước, đường rải đá dăm, đường đá dăm, bituminous macadam road, đường đá dăm tẩm nhựa
  • đường đậm, đường nét đậm,
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • lớp đá dăm, lớp đá dăm,
  • bê-tông dăm, bê tông đá dăm,
  • bản cánh dầm, bản cách dầm,
  • quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm,
  • người dăm-bi-a, thuộc về nước dăm-bi-a,
  • thanh treo dầm, thanh treo ván khuôn dầm,
  • chất lượng bảo đảm, phẩm chất bảo đảm,
  • dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc,
  • chạy đâm vào đá, chạy xô vào đá,
  • giàn kiểu dầm, giàn rầm, giàn dầm,
  • dung dịch đậm đặc, dung dịch đậm đặc,
  • muội silic đậm đặc, muội silic đậm đặc,
  • độ bền của dầm, làm việc như dầm,
  • cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top