Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “58” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác,
  • / 'dʒæk,rɑ:ftə /, Danh từ: Đòn tay ngắn (ở mái nhà),
  • / hai'drɔdʒəneiz /, Danh từ: thủy nguyên học, enzyme xúc tác bổ sung hydro cho một hợp chất trong phản ứng khử,
  • / 'haidʒi:n /, Danh từ: vệ sinh, Kinh tế: vệ sinh, vệ sinh học, duy trì, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ri'lidʒəsli /, phó từ, một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn,
  • / 'dʒeidait /, Danh từ: ngọc đổi màu, Địa chất: jadeit,
  • / 'dʒækbu:t /, Danh từ: giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối),
  • / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác,
  • / dʒækə'ru: /, Danh từ: (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu,
  • / æb'dʒek∫n /, Danh từ: sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện,
  • / 'dʒæk,æsəri /, Danh từ: sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn,
  • / 'dʒækəbait /, Danh từ: người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688),
  • / 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán & tin: biện pháp đối phó, Từ đồng nghĩa:...
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / dʒækə'ru: /, Danh từ, cũng .jackaroo: (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu,
  • / 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi),
  • / 'sæbətɑ:ʒ /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị)), Ngoại động từ: phá ngầm, phá...
  • / əb'stə:dʒnt /, tính từ, tẩy, làm sạch, danh từ, (y học) thuốc làm sạch (vết thương),
  • / en'dɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh, Toán & tin: trong hệ; (thống kê ) nội sinh, Y...
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top