Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And its hue is its position in the spectrum” Tìm theo Từ | Cụm từ (256.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ), Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa dân túy, populist theories, học...
  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • / mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah, Đấng cứu thế; chúa cứu thế, christ , leader , savior
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • hình thái ghép có nghĩa quang phổ, spectrogram, ảnh quang phổ
  • Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức...
  • / ´laitsʌmnis /, danh từ, dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã, tính vui vẻ, tính tươi cười, tính nhẹ dạ, lông bông,
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • / θiə´retiks /, Danh từ, số nhiều .theoretics: phần lý luận, lý thuyết, Toán & tin: lý luận, Kỹ thuật chung: lý luận,...
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
  • / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ đồng nghĩa: noun, persistency of vision, quán tính thị giác, insistency...
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top