Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrivé,” Tìm theo Từ | Cụm từ (345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh),
  • đồ thị nhiệt ẩm, đồ thị carrier, đồ thị độ ẩm-nhiệt độ, giản đồ độ ẩm-nhiệt độ,
  • Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • sự biến điệu đỉnh, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • / sək´sesfulnis /, danh từ, sự có kết quả; thành công; đỗ đạt, sự thắng lợi, Từ đồng nghĩa: noun, arrival
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • rào cản thương mại, hàng rào mậu dịch, háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, covert trade barrier, hàng rào mậu dịch úp mở, phased removal...
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top