Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bâu” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • nhiệt độ (nhiệt kế) bầu ướt, wet-bulb temperature sensor, đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế (bầu) ướt
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • Danh từ: bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh, Y học: (thực) bào tử bầu,
  • / ´nɔ:θ¸baund /, Tính từ: về hướng bắc, theo hướng bắc,
  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • / dʒu:ələ /, Danh từ: người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn, người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn,
  • / 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận,
  • / ´mʌsl¸baund /, tính từ, vai u thịt bắp,
  • đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế (bầu) ướt,
  • / dis'baund /, Tính từ: thoát khỏi sự ràng buộc,
  • / ´peitrənis /, danh từ, bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen (của một cửa hàng), nữ thần bảo hộ,
  • / 'bauntiəsli /, Phó từ: rộng rãi, hào phóng, dồi dào, phong phú,
  • / ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm,
  • Động từ: Đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi,
  • / ´stɔ:m¸baund /, Tính từ: không đi được vì bão (tàu, thuyền...)
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top