Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bayonets” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (bayonet),
  • đầu nối stc-một kiểu đầu cắm của cáp sợi quang [bayonet],
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduchess , baroness , contessa , countess , duchess , empress...
  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • / 'beiənit /, Danh từ: lưỡi lê, Ngoại động từ: Đâm bằng lưỡi lê, hình thái từ: Cơ - Điện...
  • khớp nối có ngạnh, ghép nối kiểu chốt dài,
  • khớp nối ăn ngàm, cắm điện, mối nối có ngạnh, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp bản lề, khớp nối điện lưỡi lê,
  • / ´bærənis /, Danh từ: nam tước phu nhân, nữ nam tước, Từ đồng nghĩa: noun, peeress , gentlewoman , lady , aristocrat
  • sự đóng có chốt cài,
  • sự khóa có chốt cài,
  • khớp nối,
  • / ´bærənit /, Danh từ: tòng nam tước, Ngoại động từ: phong tòng nam tước,
  • mũi nhọn đầu bóng đèn, mũi nhon đầu bóng đèn, đế đèn kiểu lưỡi lê, đế đèn, đế ngạnh, đui ngạnh,
  • khớp trục kiểu chốt cài,
  • cẳng chân hình lưỡi lê,
  • khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm có ngạnh, đế ngạnh,
  • móc cài,
  • kìm lưỡi lê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top